Characters remaining: 500/500
Translation

crâner

Academic
Friendly

Từ "crâner" trong tiếng Phápmột nội động từ (verbe intransitif) có nghĩa là "làm bộ bạo dạn" hoặc "ra vẻ ta đây". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ đến những người phô trương, tự phụ hoặc thích khoe khoang.

Định nghĩa chi tiết:
  • Crâner: "Làm bộ bạo dạn", "khoe khoang", "ra vẻ ta đây". Từ này thường chỉ những hành động hoặc thái độ của những người muốn gây ấn tượng với người khác nhưng thực sự không xuất sắc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Il aime crâner devant ses amis avec sa nouvelle voiture. (Anh ấy thích khoe khoang trước bạn bè về chiếc xe mới của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • Elle crâne toujours à propos de ses thành tích học tập, mặc dù ấy không học chăm chỉ. ( ấy luôn làm bộ bạo dạn về thành tích học tập của mình, mặc dù ấy không học chăm chỉ.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Crâne (danh từ): cái đầu, hay trong ngữ cảnh tiêu cực, có thể chỉ sự kiêu ngạo.
  • Crâneur (danh từ): người thích khoe khoang, thường dùng để chỉ những ai hay làm bộ bạo dạn.
  • Khoe khoang: từ gần nghĩa trong tiếng Việt.
Các từ đồng nghĩa:
  • Se vanter: tự hào, khoe khoang (nhưng thường mang nghĩa tích cực hơn).
  • Frimer: cũng có nghĩakhoe khoang, nhưng chút khác biệt trong cách sử dụng, thường chỉ về việc làm cho người khác ấn tượng.
Thành ngữ cụm động từ:
  • Faire le malin: nghĩa là "làm bộ thông minh", cũngý nghĩa tương tự về việc ra vẻ.
  • Avoir le melon: nghĩa là " cái đầu bự", chỉ những người tự mãn, kiêu ngạo.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "crâner", bạn nên lưu ý rằng thường mang nghĩa tiêu cực chỉ trích những hành động không chân thành.
  • Từ này thường không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức.
nội động từ
  1. (thân mật) làm bộ bạo dạn
  2. (nghĩa xấu) ra vẻ ta đây

Comments and discussion on the word "crâner"