French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- cắt
- Cheveux coupés court
tóc cắt ngắn
- Veste bien coupée
áo vét cắt đẹp
- Communications coupées
giao thông bị cắt
- (thể dục thể thao) cúp, cắt (quả bóng)
- spectacle coupé
(sân khấu) buổi biểu diễn xam (nhiều đoạn vở khác nhau)
danh từ giống đực
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe ôtô hòm hai chỗ; xe ngựa bốn bánh; khoang xe ngựa