Characters remaining: 500/500
Translation

couenne

Academic
Friendly

Từ "couenne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun) những ý nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ "couenne":

Định nghĩa
  1. lợn: Trong ẩm thực, "couenne" dùng để chỉ lớp da lợn, thường được sử dụng để chế biến món ăn. lợn có thể được nấu, chiên hoặc chế biến thành nhiều món khác nhau.

  2. Da (người): Trong ngữ cảnh thông tục, từ này cũng có thể ám chỉ đến da của con người. Ví dụ, khi nói "se gratter la couenne", nghĩa là "gãi da".

  3. Sinh vật học: Trong một số ngữ cảnh khoa học, "couenne" có thể đề cập đến lớp váng huyết, một thuật ngữ ít phổ biến hơn.

Ví dụ sử dụng
  1. Ẩm thực:

    • "J'ai préparé un plat avec de la couenne de porc." (Tôi đã chuẩn bị một món ăn với lợn.)
  2. Gãi da:

    • "Il se gratte la couenne parce qu'il a des démangeaisons." (Anh ấy gãi da bị ngứa.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh ẩm thực, "couenne" có thể được sử dụng để chỉ một thành phần trong các món ăn như "cassoulet" hoặc "rillettes".
  • Trong ngữ cảnh hài hước hoặc thân mật, có thể sử dụng "couenne" để chỉ một người làn da dày hoặc cứng cỏi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Peau": từ này cũng có nghĩa là "da", nhưng thường dùng để chỉ da của người động vật, không đặc biệt như "couenne".
  • "Écorce": có nghĩa là "vỏ" nhưng thường dùng cho thực vật.
Idioms cụm từ liên quan
  • "Se gratter la couenne": như đã đề cập, nghĩa là "gãi da".
  • Không nhiều cụm ngữ thông dụng khác với từ "couenne", nhưng trong văn nói có thể có một số cách dùng sáng tạo hoặc hài hước.
Kết luận

Từ "couenne" là một từ đa nghĩa trong tiếng Pháp, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ ẩm thực đến hình ảnh về da.

danh từ giống cái
  1. lợn (để chế món ăn)
  2. (thông tục) da (người)
    • Se gratter la couenne
      gãi da
  3. (sinh vật học) váng huyết

Words Mentioning "couenne"

Comments and discussion on the word "couenne"