Characters remaining: 500/500
Translation

cognée

Academic
Friendly

Từ "cognée" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin) có nghĩa là "cái rìu". Đâymột từ khá cụ thể, thường được dùng để chỉ dụng cụ cắt gỗ hoặc để thực hiện các công việc liên quan đến gỗ xây dựng.

Định nghĩa:
  • Cognée: Cái rìu, một công cụ lưỡi sắc dùng để chặt hoặc cắt gỗ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cognée en bois: Cái rìu bằng gỗ.

    • "Il a utilisé une cognée en bois pour couper le bois de chauffage." (Anh ấy đã sử dụng một cái rìu bằng gỗ để chặt củi.)
  2. Cognée de fer: Cái rìu bằng sắt.

    • "La cognée de fer est plus efficace pour abattre des arbres." (Cái rìu bằng sắt thì hiệu quả hơn để đốn cây.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Jeter le manche après la cognée: Đâymột thành ngữ trong tiếng Pháp có nghĩa là "chán nản bỏ tất cả" hoặc "từ bỏ mọi thứ". thường được dùng để chỉ việc từ bỏ một kế hoạch hoặc một mục tiêu khi bạn cảm thấy không còn hy vọng.
Phân biệt các biến thể:
  • Cognée (danh từ): Cái rìu.
  • Cognée (một số ngữ cảnh khác): Có thể chỉ một đánh hoặc một đập, nhưng chủ yếu vẫn được hiểucái rìu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hache: Đây cũngtừ tiếng Pháp chỉ cái rìu, nhưng thường được dùng để chỉ loại rìu nhẹ hơn.
  • Fendeuse: Một loại rìu dùng để chẻ gỗ, thường lưỡi rộng hơn.
Idioms cụm động từ:
  • "Jeter le manche après la cognée": Như đã nóitrên, cụm này mang nghĩatừ bỏ hoặc chán nản.
Tổng kết:

Từ "cognée" không chỉ đơn thuầncái rìu mà còn mang nhiều ý nghĩa trong ngữ cảnh khác nhau. Cách sử dụng thành ngữ liên quan đến từ này cũng cho thấy cách người Pháp diễn đạt cảm xúc, đặc biệt là khi cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản.

danh từ giống cái
  1. cái rìu
    • jeter le manche après la cognée
      chán nản bỏ tất cả

Comments and discussion on the word "cognée"