French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) khuỷu tay (độ dài từ khuỷu tay đến đầu ngón tay giữa, bằng khoảng 55 cm)
- avoir ses coudées franches
tự do hành động
- Dépasser de cent coudées
hơn rất nhiều