Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
couchage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự nằm
    • Payer son couchage
      trả tiền nằm
  • đồ để nằm
  • (nông nghiệp) lối chiết vùi đất
  • (nông nghiệp) sự gieo vào đống ủ (cho hạt nảy mầm)
  • (thông tục) sự ăn nằm với nhau
Related search result for "couchage"
Comments and discussion on the word "couchage"