Từ "cocuage" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ tình trạng bị cắm sừng, tức là khi một người trong mối quan hệ lãng mạn (thường là chồng hoặc bạn trai) bị phản bội bởi người bạn đời của mình. Từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức và có thể mang tính hài hước hoặc châm biếm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong câu giao tiếp hàng ngày:
Trong văn phong hài hước:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ "cocuage" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong văn học, âm nhạc hoặc phim ảnh để chỉ một chủ đề phổ biến về sự phản bội trong các mối quan hệ.
Ví dụ: "Le cocuage est un thème récurrent dans la littérature, symbolisant la trahison et la douleur émotionnelle." (Tình trạng bị cắm sừng là một chủ đề thường thấy trong văn học, biểu tượng cho sự phản bội và nỗi đau tình cảm.)
Các từ gần giống:
Cocu: Từ này là danh từ chỉ người bị cắm sừng (thường là nam giới). Ví dụ: "Il est un cocu." (Anh ấy là một người bị cắm sừng.)
Infidélité: Nghĩa là sự không trung thành, phản bội trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: "L'infidélité est souvent à l'origine du cocuage." (Sự không trung thành thường là nguyên nhân dẫn đến tình trạng bị cắm sừng.)
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
Casser du sucre sur le dos de quelqu'un: Nghĩa đen là "bẻ gãy đường trên lưng ai đó", thường được sử dụng để chỉ việc nói xấu, phê phán ai đó sau lưng.
Être dans le flou: Nghĩa là ở trong tình trạng không rõ ràng, có thể liên quan đến những nghi ngờ trong một mối quan hệ.
Kết luận:
Từ "cocuage" không chỉ đơn giản là một từ chỉ tình trạng bị cắm sừng mà còn mang theo nhiều sắc thái về cảm xúc và tình huống xã hội.