Characters remaining: 500/500
Translation

cocuage

Academic
Friendly

Từ "cocuage" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật để chỉ tình trạng bị cắm sừng, tức là khi một người trong mối quan hệ lãng mạn (thườngchồng hoặc bạn trai) bị phản bội bởi người bạn đời của mình. Từ này thường được dùng trong các tình huống không chính thức có thể mang tính hài hước hoặc châm biếm.

Định nghĩa:
  • Cocuage: Tình trạng một người bị phản bội trong mối quan hệ tình cảm, thường là khi người kia mối quan hệ tình cảm với người khác không cho họ biết.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu giao tiếp hàng ngày:

    • "Il a découvert qu'il était victime de cocuage." (Anh ấy đã phát hiện ra rằng mình bị cắm sừng.)
  2. Trong văn phong hài hước:

    • "Avec tous ces soupçons, je pense qu'il vit un véritable cocuage." (Với tất cả những nghi ngờ này, tôi nghĩ rằng anh ấy đang sống trong một tình huống cắm sừng thực sự.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "cocuage" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn, chẳng hạn như trong văn học, âm nhạc hoặc phim ảnh để chỉ một chủ đề phổ biến về sự phản bội trong các mối quan hệ.
  • Ví dụ: "Le cocuage est un thème récurrent dans la littérature, symbolisant la trahison et la douleur émotionnelle." (Tình trạng bị cắm sừngmột chủ đề thường thấy trong văn học, biểu tượng cho sự phản bội nỗi đau tình cảm.)
Các từ gần giống:
  • Cocu: Từ nàydanh từ chỉ người bị cắm sừng (thườngnam giới). Ví dụ: "Il est un cocu." (Anh ấymột người bị cắm sừng.)
  • Infidélité: Nghĩasự không trung thành, phản bội trong mối quan hệ tình cảm. Ví dụ: "L'infidélité est souvent à l'origine du cocuage." (Sự không trung thành thườngnguyên nhân dẫn đến tình trạng bị cắm sừng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Trahison: Nghĩasự phản bội, có thể chỉ chung cho bất kỳ hành vi nào không trung thành, không chỉ trong mối quan hệ tình cảm.
Idioms cụm từ liên quan:
  • Casser du sucre sur le dos de quelqu'un: Nghĩa đen là "bẻ gãy đường trên lưng ai đó", thường được sử dụng để chỉ việc nói xấu, phê phán ai đó sau lưng.
  • Être dans le flou: Nghĩa là ở trong tình trạng không rõ ràng, có thể liên quan đến những nghi ngờ trong một mối quan hệ.
Kết luận:

Từ "cocuage" không chỉ đơn giảnmột từ chỉ tình trạng bị cắm sừng mà còn mang theo nhiều sắc thái về cảm xúc tình huống xã hội.

danh từ giống đực
  1. (thân mật) tình trạng bị cắm sừng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cocuage"