Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
corroyer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gia công da (thuộc)
  • hàn rèn (kim loại)
  • bào phác (gỗ)
  • trát nền (mảng, rãnh)
  • nhào, trộn
    • Corroyer du mortier
      nhào vữa
Related search result for "corroyer"
Comments and discussion on the word "corroyer"