Từ tiếng Pháp "corréler" là một ngoại động từ, có nghĩa là "tương liên" hoặc "liên kết" một cách thống kê giữa hai hay nhiều yếu tố. Khi bạn nói rằng hai điều gì đó "corrélés", điều đó có nghĩa là có một mối quan hệ hoặc sự phụ thuộc giữa chúng.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Dans cette étude, nous avons essayé de corréler le niveau d'éducation et le revenu.
Les chercheurs ont corrélé les données climatiques avec l'augmentation du niveau de la mer.
Các biến thể của từ:
Corrélation (danh từ): Mối tương liên. Ví dụ: "Il existe une corrélation entre le stress et les problèmes de santé."
Corrélatif (tính từ): Liên quan đến sự tương liên. Ví dụ: "Les variables corrélatives doivent être analysées avec soin."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Lier: Liên kết, nhưng không nhất thiết là theo cách thống kê.
Associer: Kết hợp, nhưng có thể không chỉ ra mối quan hệ trực tiếp.
Cách sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être en corrélation avec: Có mối liên hệ với. Ví dụ: "Son succès est en corrélation avec son travail acharné."
Corréler des résultats: Liên kết các kết quả, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu.
Chú ý: