Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cordwood
Jump to user comments
Noun
  • củi được cắt và bó thành chồng, gỗ bán được bó bởi dây thừng nhỏ.
Related search result for "cordwood"
Comments and discussion on the word "cordwood"