Characters remaining: 500/500
Translation

corded

/'kɔ:did/
Academic
Friendly

Từ "corded" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được buộc bằng dây" hoặc " sọc nổi" (thường dùng để chỉ loại vải). Từ này thường được dùng để mô tả các loại vải hoặc vật dụng bề mặt gồ ghề, các đường sọc nổi lên, như vải nhung hoặc vải nỉ.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Corded" có thể mô tả bề mặt của vải các đường sọc nổi, như trong trường hợp của vải nhung hoặc vải nỉ.
  2. dụ sử dụng:

    • "She wore a corded dress to the party." ( ấy đã mặc một chiếc váy sọc nổi đến bữa tiệc.)
    • "The corded fabric is often used in upholstery." (Vải sọc nổi thường được sử dụng trong bọc ghế.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong lĩnh vực thiết kế thời trang hoặc nội thất, "corded" có thể được sử dụng để chỉ phong cách hoặc loại vải cụ thể.
    • "The corded texture adds a unique depth to the design." (Kết cấu sọc nổi tạo thêm chiều sâu độc đáo cho thiết kế.)
Biến thể của từ:
  • Cording: danh từ chỉ hành động hoặc quá trình tạo ra các sọc nổi, hoặc các dây dùng để buộc.
  • Cord (danh từ): dây, thường dùng để buộc hoặc nối các vật lại với nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ribbed: cũng chỉ loại vải các sọc nhưng thường không ý nghĩa "buộc bằng dây".
  • Textured: có thể chỉ chung các bề mặt không bằng phẳng, tuy nhiên không nhất thiết phải sọc nổi.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "corded" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan, nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ liên quan đến vải hoặc thiết kế.

Tóm lại:

Từ "corded" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh về vải vóc, có thể chỉ đến các loại vải kết cấu sọc nổi có thể được áp dụng trong thời trang cũng như đồ nội thất.

tính từ
  1. buộc bằng dây
  2. sọc nổi (vải, nhung...)

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "corded"

Comments and discussion on the word "corded"