Jump to user comments
danh từ
- người bị kết án tù, người tù
- convict prison (establishment)
nhà tù, khám lớn
- returned convict
tù được phóng thích
ngoại động từ
- kết án, tuyên bố có tội
- to convict someone of a crime
tuyên bố người nào phạm tội
- làm cho nhận thức thấy (sai lầm, tội tù...)