Characters remaining: 500/500
Translation

contenant

Academic
Friendly

Từ "contenant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cái chứa" hoặc "cái vỏ". Đâymột danh từ giống đực (le contenant) dùng để chỉ những vật chứa đựng một cái gì đó. Khi bạn thấy từ "contenu", có nghĩa là "cái được chứa" (cái bên trong).

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Danh từ (le contenant): Chỉ vật chứa hoặc hình thức bên ngoài.

    • Ví dụ:
  2. So sánh với "contenu" (cái được chứa):

    • "Le contenant est important, mais le contenu l'est encore plus." (Cái chứa quan trọng, nhưng cái được chứa còn quan trọng hơn.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc khoa học: "Contenant" có thể chỉ đến các vật chứa trong các thí nghiệm hoặc trong các văn bản pháp lý.
    • Ví dụ: "Les contenants de produits chimiques doivent être étiquetés." (Các cái chứa hóa chất phải được dán nhãn.)
Các biến thể của từ
  • Contenir (động từ): Có nghĩa là "chứa đựng".

    • Ví dụ: "Cette boîte contient des jouets." (Cái hộp này chứa đồ chơi.)
  • Contenu (danh từ): Cái được chứa.

    • Ví dụ: "Le contenu de ce livre est très intéressant." (Nội dung của cuốn sách này rất thú vị.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Réceptacle: Cũng có nghĩacái chứa, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như là một cái bình hay cái hộp.
  • Récipient: Một từ khác chỉ một cái chứa, thườngtrong ngữ cảnh thực phẩm.
Các idioms phrasal verbs

Mặc dù không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "contenant", bạn có thể gặp một số cụm từ như "être dans le même contenant" (có nghĩa là "ở cùng một nhóm" hay "cùng một hoàn cảnh").

Chú ý
  • Khi sử dụng từ "contenant", bạn cần phân biệt giữa cái chứa cái được chứa để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
  • Trong một số trường hợp, "contenant" có thể được dùng để chỉ các đối tượng trừu tượng hơn trong các lĩnh vực như nghệ thuật hay văn học.
danh từ giống đực
  1. cái chứa, cái vỏ
    • Le contenant et le contenu
      cái chứa cái được chứa

Similar Spellings

Words Mentioning "contenant"

Comments and discussion on the word "contenant"