Từ "contenant" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cái chứa" hoặc "cái vỏ". Đây là một danh từ giống đực (le contenant) dùng để chỉ những vật chứa đựng một cái gì đó. Khi bạn thấy từ "contenu", nó có nghĩa là "cái được chứa" (cái bên trong).
Danh từ (le contenant): Chỉ vật chứa hoặc hình thức bên ngoài.
So sánh với "contenu" (cái được chứa):
Contenir (động từ): Có nghĩa là "chứa đựng".
Contenu (danh từ): Cái được chứa.
Mặc dù không có nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến "contenant", bạn có thể gặp một số cụm từ như "être dans le même contenant" (có nghĩa là "ở cùng một nhóm" hay "cùng một hoàn cảnh").