Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
contain
/kən'tein/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
    • whisky contains a large percentage of alcohol
      rượu uytky chứa một lượng cồn cao
  • nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
    • to contain oneself
      nén mình, dằn lòng
    • to contain one's anger
      nén giận
  • chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
    • to contain the enemy
      kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
  • (toán học) có thể chia hết cho (một số)
Related search result for "contain"
Comments and discussion on the word "contain"