Jump to user comments
ngoại động từ
- chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm
- whisky contains a large percentage of alcohol
rượu uytky chứa một lượng cồn cao
- nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế
- to contain oneself
nén mình, dằn lòng
- to contain one's anger
nén giận
- chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại
- to contain the enemy
kìm chân quân địch lại (để đánh chỗ khác)
- (toán học) có thể chia hết cho (một số)