Jump to user comments
danh từ giống cái
- đồ hộp
- Viande de conserve
thịt hộp
- Légumes en conserve
rau đóng hộp
- (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
- (số nhiều) kính bảo vệ mắt
- de conserve
(hàng hải) đi kèm nhau
- Aller de conserve
cùng đi với nhau