Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
conservé
Jump to user comments
tính từ
  • trông còn trẻ
    • Une femme de cinquante-six ans parfaitement conservée
      một phụ nữ năm mươi sáu tuổi trông còn rất trẻ
Related search result for "conservé"
Comments and discussion on the word "conservé"