Characters remaining: 500/500
Translation

conséquence

Academic
Friendly

Từ "conséquence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "hậu quả". Từ này thường được sử dụng để chỉ kết quả hoặc hệ quả phát sinh từ một hành động, một sự kiện hay một quyết định nào đó.

Định nghĩa:
  • Conséquence (danh từ, giống cái): hậu quả, kết quả từ một hành động hay sự kiện.
Các cách sử dụng:
  1. Prévoir les conséquences d'une action: Ngừa trước hậu quả của một hành động.

    • Ví dụ: Avant de prendre une décision, il est important de prévoir les conséquences de cette action. (Trước khi đưa ra quyết định, điều quan trọngphải ngừa trước hậu quả của hành động này.)
  2. Affaire de conséquence: Việc quan trọng.

    • Ví dụ: Ce projet est une affaire de conséquence pour notre entreprise. (Dự án nàymột việc quan trọng đối với công ty của chúng tôi.)
  3. Homme de peu de conséquence: Người không vai vế, không quan trọng.

    • Ví dụ: Il est un homme de peu de conséquence dans cette organisation. (Ông ấymột người không vai vế trong tổ chức này.)
  4. En conséquence de: Theo đúng, do đó.

    • Ví dụ: En conséquence de vos ordres, nous avons pris les mesures nécessaires. (Theo đúng lệnh của ông, chúng tôi đã thực hiện các biện pháp cần thiết.)
  5. Proposition de conséquence: Mệnh đề hậu quả trong ngôn ngữ học.

    • Ví dụ: Dans cette phrase, il y a une proposition de conséquence qui explique le résultat. (Trong câu này, có một mệnh đề hậu quả giải thích kết quả.)
  6. Sans conséquence: Không quan trọng.

    • Ví dụ: Cette erreur est sans conséquence. (Lỗi này không quan trọng.)
Các từ gần giống:
  • Effet: Hiệu ứng, tác động.
  • Résultat: Kết quả.
Từ đồng nghĩa:
  • Conséquence có thể được thay thế bằng các từ như effet répercussion trong một số ngữ cảnh, nhưng cần lưu ý rằng mỗi từ có thể mang sắc thái nghĩa khác nhau.
Một số idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir des conséquences: những hậu quả.
  • Tirer les conséquences: Rút ra hậu quả.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn học hay triết học, "conséquence" có thể được sử dụng để bàn về các khái niệm phức tạp hơn như sự nhân quả hay các hệ quả đạo đức của hành động con người.

Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "conséquence", cần phân biệt giữa các nghĩa khác nhau của theo ngữ cảnh. Ví dụ, trong ngữ cảnh cuộc trò chuyện hàng ngày, thường chỉ đến hậu quả thông thường, trong khi trong các văn bản học thuật, có thể mang một nghĩa sâu sắc hơn liên quan đếnthuyết hoặc triết học.
danh từ giống cái
  1. hậu quả
    • Prévoir les conséquences d'une action
      ngừa trước hậu quả của một sự việc
  2. (triết học) toán học hệ quả
    • de conséquence
      quan trọng, hệ trọng
    • Affaire de conséquence
      việc quan trọng
    • homme de peu de conséquence
      người không vai vế
    • en conséquence de
      theo đúng
    • En conséquence de vos ordres
      theo đúng lệnh của ông
    • proposition de conséquence
      (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
    • sans conséquence
      không quan trọng

Words Containing "conséquence"

Comments and discussion on the word "conséquence"