Từ "prémisse" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nguồn gốc từ triết học, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, lập luận, và ngữ nghĩa. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và cách sử dụng khác nhau.
Định nghĩa:
Prémisse (danh từ giống cái): Tiền đề, là một giả định hoặc một luận điểm được đưa ra để làm cơ sở cho một lập luận hay một kết luận. Trong một lập luận ba đoạn, tiền đề là những thông tin hoặc giả định mà từ đó ta rút ra kết luận.
Ví dụ sử dụng:
"Si nous acceptons la prémisse que le réchauffement climatique est causé par l'homme, alors il est impératif d'agir." (Nếu chúng ta chấp nhận tiền đề rằng biến đổi khí hậu do con người gây ra, thì việc hành động là rất cần thiết.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hypothèse (giả thuyết): Một giả định có thể không được chứng minh, nhưng được sử dụng để phát triển lý thuyết hoặc lập luận.
Postulat (định đề): Một giả định được cho là đúng mà không cần chứng minh, thường dùng trong toán học hoặc logic.
Idioms và cụm động từ:
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "prémisse", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Trong triết học và logic, việc hiểu rõ các tiền đề là rất quan trọng để đánh giá tính hợp lệ của một lập luận.