Characters remaining: 500/500
Translation

prémisse

Academic
Friendly

Từ "prémisse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ triết học, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, lập luận, ngữ nghĩa. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Prémisse (danh từ giống cái): Tiền đề, là một giả định hoặc một luận điểm được đưa ra để làm cơ sở cho một lập luận hay một kết luận. Trong một lập luận ba đoạn, tiền đềnhững thông tin hoặc giả định từ đó ta rút ra kết luận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tous les hommes sont mortels. Socrate est un homme. Donc, Socrate est mortel." (Tất cả đàn ông đều phải chết. Socrates là một người. Vậy, Socrates phải chết.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Si nous acceptons la prémisse que le réchauffement climatique est causé par l'homme, alors il est impératif d'agir." (Nếu chúng ta chấp nhận tiền đề rằng biến đổi khí hậu do con người gây ra, thì việc hành độngrất cần thiết.)
Các biến thể của từ:
  • Prémices: Là dạng số nhiều của "prémisse", thường dùng để chỉ những dấu hiệu ban đầu hoặc những điều kiện tiên quyết trong một sự việc nào đó.
    • Ví dụ: "Les prémices d'un changement dans la société sont visibles." (Những dấu hiệu ban đầu của sự thay đổi trong xã hội đang hiện .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypothèse (giả thuyết): Một giả định có thể không được chứng minh, nhưng được sử dụng để phát triểnthuyết hoặc lập luận.
  • Postulat (định đề): Một giả định được cho là đúng không cần chứng minh, thường dùng trong toán học hoặc logic.
Idioms cụm động từ:
  • Hiện tại không cụm động từ cụ thể nào sử dụng "prémisse", nhưng bạn có thể sử dụng trong các bối cảnh như "accepter une prémisse" (chấp nhận một tiền đề) hoặc "établir une prémisse" (thiết lập một tiền đề).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "prémisse", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh được sử dụng. Trong triết học logic, việc hiểu các tiền đềrất quan trọng để đánh giá tính hợp lệ của một lập luận.

danh từ giống cái
  1. (triết học) tiền đề (của luận ba đoạn)
    • Prémices

Antonyms

Homonyms

Comments and discussion on the word "prémisse"