Characters remaining: 500/500
Translation

prémices

Academic
Friendly

Từ "prémices" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (số nhiều) có nghĩa là "sự bắt đầu" hoặc "bước đầu". Từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ những khởi đầu, những tín hiệu hoặc dấu hiệu ban đầu của một sự việc nào đó. Ngoài ra, trong lĩnh vực sử học, "prémices" cũng có thể ám chỉ đến "sản phẩm đầu mùa", tức là những sản phẩm nông nghiệp được thu hoạch đầu tiên trong năm.

Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong văn học:

    • "Les prémices d'une nouvelle ère se dessinent à l'horizon." (Những dấu hiệu khởi đầu của một kỷ nguyên mới đang hiện ra ở chân trời.)
  2. Sử dụng trong nông nghiệp:

    • "Les prémices de la récolte sont toujours les plus attendues par les agriculteurs." (Sản phẩm đầu mùa luôn được mong chờ nhất bởi các nông dân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Prémices" có thể được dùng để mô tả những dấu hiệu ban đầu của một xu hướng, hiện tượng xã hội hoặc tâm lý.
    • Ví dụ: "Les prémices de la révolte étaient visibles dans les rues." (Những dấu hiệu khởi đầu của cuộc nổi dậy có thể thấy trên các con phố.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Commencement": cũng có nghĩa là "sự bắt đầu", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
  • "Démarrage": nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi động", thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kinh doanh.
  • "Origines": có nghĩa là "nguồn gốc", nhưng không hoàn toàn giống với "prémices".
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Les prémices de quelque chose": được sử dụng để chỉ những dấu hiệu đầu tiên của một sự kiện hoặc xu hướng nào đó.
  • "À ses prémices": có nghĩa là "ở giai đoạn đầu" (một sự việc, một dự án, v.v.).
Chú ý phân biệt:
  • Mặc dù "prémices" có thể được dùng để chỉ những khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường mang ý nghĩa tích cực, như một dấu hiệu khả quan cho tương lai. Trong khi đó, từ "début" (khởi đầu) lại có thể đơn thuần chỉthời điểm bắt đầu không yếu tố cảm xúc đi kèm.
danh từ giống cái
  1. (số nhiều) (văn học) sự bắt đầu, bước đầu
  2. (số nhiều) (sử học) sản phẩm đầu mùa

Comments and discussion on the word "prémices"