Từ "prémices" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (số nhiều) và có nghĩa là "sự bắt đầu" hoặc "bước đầu". Từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ những khởi đầu, những tín hiệu hoặc dấu hiệu ban đầu của một sự việc nào đó. Ngoài ra, trong lĩnh vực sử học, "prémices" cũng có thể ám chỉ đến "sản phẩm đầu mùa", tức là những sản phẩm nông nghiệp được thu hoạch đầu tiên trong năm.
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng trong nông nghiệp:
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
"Commencement": cũng có nghĩa là "sự bắt đầu", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh cụ thể hơn.
"Démarrage": nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi động", thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc kinh doanh.
"Origines": có nghĩa là "nguồn gốc", nhưng không hoàn toàn giống với "prémices".
Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
"Les prémices de quelque chose": được sử dụng để chỉ những dấu hiệu đầu tiên của một sự kiện hoặc xu hướng nào đó.
"À ses prémices": có nghĩa là "ở giai đoạn đầu" (một sự việc, một dự án, v.v.).
Chú ý phân biệt:
Mặc dù "prémices" có thể được dùng để chỉ những khởi đầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng nó thường mang ý nghĩa tích cực, như một dấu hiệu khả quan cho tương lai. Trong khi đó, từ "début" (khởi đầu) lại có thể đơn thuần chỉ là thời điểm bắt đầu mà không có yếu tố cảm xúc đi kèm.