Characters remaining: 500/500
Translation

inconséquence

Academic
Friendly

Từ "inconséquence" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (feminine noun), có nghĩa là "sự không hợp lý" hoặc "tính không lôgic". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, suy nghĩ hoặc quyết định không sự logic, không nhất quán hoặc không sự liên kết rõ ràng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Inconséquence mang nghĩamột sự khinh suất hoặc hành động không suy nghĩ kỹ, dẫn đến những kết quả không hợp lý.
  • có thể chỉ ra sự khác biệt giữa lời nói hành động, hoặc sự thiếu sót trong việc tuân theo các quy tắc logic.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il a agi avec inconséquence." (Anh ấy đã hành động một cách không hợp lý.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'inconséquence de ses arguments rend difficile le débat." (Sự không hợpcủa các lập luận của anh ấy khiến cuộc tranh luận trở nên khó khăn.)
    • "Cette décision montre une grande inconséquence dans la politique de l'entreprise." (Quyết định này cho thấy sự không hợplớn trong chính sách của công ty.)
Biến thể của từ:
  • Inconséquent (tính từ): có nghĩakhông nhất quán, không hợp lý.
    • Ví dụ: "Ses propos sont souvent inconséquents." (Những lời nói của anh ấy thường không nhất quán.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Illogique: không hợp lý.
  • Incohérence: sự không nhất quán.
  • Absurde: phi lý.
Idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm động từ chính thức nào liên quan trực tiếp đến "inconséquence", nhưng bạn có thể gặp các cụm như: - "Agir sans réfléchir" (Hành động không suy nghĩ) để diễn tả hành động khinh suất không hợp lý.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "inconséquence", hãy chú ý đến ngữ cảnh, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích một cách hành động hoặc quyết định nào đó.

danh từ giống cái
  1. tính không lôgic, sự không hợp lý, điều không hợp
  2. sự khinh suất, điều khinh suất

Antonyms

Comments and discussion on the word "inconséquence"