Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

confrère

/'kɔnfreə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "confrère" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "bạn đồng nghiệp" hoặc "bạn đồng hội". Từ này thường được sử dụng để chỉ những người làm việc trong cùng một lĩnh vực hoặc nghề nghiệp, có thể mang nghĩa thân thiết hơn so với chỉ đơn thuầnđồng nghiệp.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Confrère" thường được dùng để chỉ những người cùng làm nghề, ví dụ như bác sĩ, luật sư, giáo viên, v.v. thể hiện sự tôn trọng mối quan hệ nghề nghiệp giữa các cá nhân.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Mon confrère est un excellent avocat." (Bạn đồng nghiệp của tôimột luật sư xuất sắc.)
    • Câu nâng cao: "Les confrères de cette organisation se réunissent chaque année pour discuter des avancées dans leur domaine." (Các bạn đồng nghiệp trong tổ chức này gặp nhau mỗi năm để thảo luận về những tiến bộ trong lĩnh vực của họ.)
  3. Biến thể:

    • Từ đồng nghĩa với "confrère" là "collègue", nhưng "collègue" có thể được sử dụng cho cả nam nữ, trong khi "confrère" chỉ dùng cho nam giới. Đối với nữ giới, bạn có thể sử dụng "consœur".
    • Ví dụ: "Ma consœur est très compétente." (Bạn đồng nghiệp nữ của tôi rất năng lực.)
  4. Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:

    • "Confrère" cũng có thể được sử dụng trong các tổ chức chuyên môn hay hiệp hội, như trong câu: "Ils sont tous des confrères au sein de l'association." (Họ đềunhững người đồng nghiệp trong hiệp hội.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Collègue: đồng nghiệp (dùng cho cả nam nữ).
    • Associé: đồng nghiệp (thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, có thể mang nghĩađối tác).
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ cố định liên quan đến "confrère", nhưng bạn có thể gặp cụm "faire appel à un confrère" (nhờ đến một đồng nghiệp) khi nói về việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ một người trong cùng lĩnh vực.
Tóm lại:

"Confrère" là một từ rất hữu ích để thể hiện sự tôn trọng mối quan hệ giữa những người làm trong cùng một nghề. Khi sử dụng từ này, bạn cũng cần chú ý đến giới tính của người được nói đến lựa chọn từ phù hợp.

danh từ giống đực
  1. bạn đồng nghiệp; bạn đồng hội

Comments and discussion on the word "confrère"