Characters remaining: 500/500
Translation

confrérie

Academic
Friendly

Từ "confrérie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là “hộihoặcphường”, thường được sử dụng để chỉ các tổ chức tôn giáo hoặc các hội nhóm cùng mục đích hoặc sở thích.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • "Confrérie" thường chỉ đến một nhóm người chung niềm tin tôn giáo hoặc mục đích chung, thườngliên quan đến việc hoạt động từ thiện hay tín ngưỡng. Từ này có thể được dịch là "hội" trong tiếng Việt, nhưng thường mang sắc thái tôn giáo hoặc truyền thống hơn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu cơ bản:
    • Câu nâng cao:
Biến thể cách sử dụng khác
  • Biến thể:

    • Bạn có thể thấy từ "confrère" (đồng nghiệp, bạn đồng hành) là một biến thể của "confrérie", nhưng từ này chỉ ra mối quan hệ cá nhân hơn là một nhóm tổ chức.
  • Cách sử dụng trong văn cảnh khác:

    • "Les confréries médiévales étaient souvent liées à des guildes de métiers." (Các hội nhóm thời Trung cổ thường liên quan đến các hiệp hội nghề nghiệp.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Société" (xã hội, hội) – tuy không nhất thiết tính tôn giáo nhưng cũng có thể chỉ một nhóm người chung mục đích.
    • "Ordre" (trật tự, hội) – thường chỉ những tổ chức tính chất trang trọng hơn.
  • Từ gần giống:

    • "Association" (hiệp hội) – có thể dùng để chỉ bất kỳ tổ chức nào, không chỉ giới hạn trong tôn giáo.
Thành ngữ cụm động từ
  • Thành ngữ: Không thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "confrérie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "confrérie de pensée" (hội nghị tư tưởng), ám chỉ đến một nhóm các nhà tư tưởng hoặc học giả.

  • Cụm động từ: Cụm từ "faire partie de la confrérie" (trở thành thành viên của hội) thường được sử dụng để diễn tả việc tham gia vào một tổ chức nào đó.

Kết luận

"Confrérie" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, mang trong mình nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử. Khi học từ này, bạn không chỉ học ngôn ngữ mà còn có thể khám phá thêm về các tổ chức phong trào trong xã hội Pháp.

danh từ giống cái
  1. hội (tôn giáo, hội thiện)
  2. (từ , nghĩa ) phường, hội

Words Containing "confrérie"

Comments and discussion on the word "confrérie"