Từ "confrère" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và nghĩa của nó là "bạn đồng nghiệp" hoặc "đồng nghiệp trong cùng một lĩnh vực". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên nghiệp, đặc biệt trong các ngành nghề như y tế, giáo dục hoặc nghệ thuật, để chỉ một người làm việc cùng lĩnh vực hoặc cùng nghề với mình.
Câu đơn giản: "My confrère in the medical field recommended this new treatment."
(Bạn đồng nghiệp của tôi trong lĩnh vực y tế đã đề xuất phương pháp điều trị mới này.)
Câu phức tạp: "As a writer, I often attend workshops where I can meet my confrères and exchange ideas."
(Là một nhà văn, tôi thường tham gia các buổi hội thảo nơi tôi có thể gặp gỡ các đồng nghiệp và trao đổi ý tưởng.)
Khi sử dụng từ "confrère", bạn nên cân nhắc đến ngữ cảnh và đối tượng, vì từ này thường mang tính trang trọng hơn và không phổ biến bằng "colleague". Hãy sử dụng nó trong những tình huống cần thể hiện sự tôn trọng hoặc trong các lĩnh vực chuyên môn.