Jump to user comments
danh từ
- sự xác nhận; sự chứng thực
- the confirmation of a report
sự xác nhận một bản báo cáo
- sự thừa nhận, sự phê chuẩn
- the confirmation of a treaty
sự phê chuẩn một hiệp ước
- sự làm vững chắc, sự củng cố
- sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...)