Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confirmation hearing
Jump to user comments
Noun
  • việc nghe ngóng của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin để biết liệu nên ủng hộ hay chối bỏ các ứng cử viên cho vị trí cao của liên bang do tổng thống bổ nhiệm.
Related search result for "confirmation hearing"
Comments and discussion on the word "confirmation hearing"