Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
confirmation hearing
Jump to user comments
Noun
việc nghe ngóng của Quốc hội Mỹ để thu thập thông tin để biết liệu nên ủng hộ hay chối bỏ các ứng cử viên cho vị trí cao của liên bang do tổng thống bổ nhiệm.
Related search result for
"confirmation hearing"
Words contain
"confirmation hearing"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chạnh
nghểnh ngãng
bất tỉnh
ngứa tai
thính giác
nặng tai
ngỏm dậy
ngứa tiết
nhỏm
cám cảnh
more...
Comments and discussion on the word
"confirmation hearing"