Từ "confirm" trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là "xác nhận", "chứng thực", hoặc "phê chuẩn". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng điều gì đó đúng, đã xảy ra, hoặc được công nhận chính thức. Dưới đây là một số cách sử dụng và giải thích chi tiết hơn về từ "confirm":
Xác nhận: Khi bạn nói rằng một thông tin nào đó là đúng. Ví dụ: "I can confirm that the meeting is at 3 PM." (Tôi có thể xác nhận rằng cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều.)
Chứng thực: Khi bạn xác nhận tính đúng đắn hoặc hợp pháp của một tuyên bố nào đó. Ví dụ: "The notary public will confirm your signature." (Công chứng viên sẽ chứng thực chữ ký của bạn.)
Phê chuẩn: Khi một thỏa thuận hoặc quyết định cần được sự đồng ý chính thức. Ví dụ: "The government must confirm the treaty before it can take effect." (Chính phủ phải phê chuẩn hiệp ước trước khi nó có hiệu lực.)
Củng cố: Khi bạn làm cho một điều gì đó trở nên mạnh mẽ hơn. Ví dụ: "The new evidence confirmed his theory." (Bằng chứng mới đã củng cố lý thuyết của anh ấy.)
Làm cho ai đó nhiễm sâu: Khi bạn khiến ai đó tiếp tục một thói quen xấu. Ví dụ: "His friends confirmed him in his bad habits." (Bạn bè của anh ấy đã làm cho anh ấy nhiễm sâu vào thói quen xấu của mình.)