Characters remaining: 500/500
Translation

confirm

/kən'fə:m/
Academic
Friendly

Từ "confirm" trong tiếng Anh một động từ, có nghĩa "xác nhận", "chứng thực", hoặc "phê chuẩn". Từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói rằng điều đó đúng, đã xảy ra, hoặc được công nhận chính thức. Dưới đây một số cách sử dụng giải thích chi tiết hơn về từ "confirm":

Định nghĩa
  1. Xác nhận: Khi bạn nói rằng một thông tin nào đó đúng. dụ: "I can confirm that the meeting is at 3 PM." (Tôi có thể xác nhận rằng cuộc họp diễn ra lúc 3 giờ chiều.)

  2. Chứng thực: Khi bạn xác nhận tính đúng đắn hoặc hợp pháp của một tuyên bố nào đó. dụ: "The notary public will confirm your signature." (Công chứng viên sẽ chứng thực chữ ký của bạn.)

  3. Phê chuẩn: Khi một thỏa thuận hoặc quyết định cần được sự đồng ý chính thức. dụ: "The government must confirm the treaty before it can take effect." (Chính phủ phải phê chuẩn hiệp ước trước khi hiệu lực.)

  4. Củng cố: Khi bạn làm cho một điều đó trở nên mạnh mẽ hơn. dụ: "The new evidence confirmed his theory." (Bằng chứng mới đã củng cố lý thuyết của anh ấy.)

  5. Làm cho ai đó nhiễm sâu: Khi bạn khiến ai đó tiếp tục một thói quen xấu. dụ: "His friends confirmed him in his bad habits." (Bạn bè của anh ấy đã làm cho anh ấy nhiễm sâu vào thói quen xấu của mình.)

Biến thể của từ
  • Confirmation (danh từ): sự xác nhận, chứng thực. dụ: "I received confirmation of my flight." (Tôi đã nhận được sự xác nhận về chuyến bay của mình.)
  • Confirmed (tính từ): đã được xác nhận. dụ: "This is a confirmed fact." (Đây một sự thật đã được xác nhận.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Validate: xác thực, chứng thực.
  • Affirm: khẳng định, xác nhận.
  • Ratify: phê chuẩn (thường dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp ).
Cách sử dụng nâng cao
  • Confirm someone's statement: xác nhận lời tuyên bố của ai đó.
  • Confirm a reservation: xác nhận một đặt chỗ. dụ: "Please confirm your hotel reservation before arrival." (Vui lòng xác nhận đặt chỗ khách sạn của bạn trước khi đến nơi.)
  • Confirm attendance: xác nhận sự tham gia. dụ: "Please confirm your attendance at the event." (Vui lòng xác nhận sự tham gia của bạn tại sự kiện.)
Idioms phrasal verbs
  • Confirm one's suspicions: xác nhận nghi ngờ của ai đó. dụ: "The report confirmed my suspicions about the company's finances." (Báo cáo đã xác nhận nghi ngờ của tôi về tài chính của công ty.)
  • Confirm to something: xác nhận một điều đó (thường theo quy định hoặc tiêu chuẩn).
ngoại động từ
  1. xác nhận; chứng thực
    • to confirm someone's statement
      xác nhận lời tuyên bố của ai
  2. thừa nhận, phê chuẩn
    • to confirm a treaty
      phê chuẩn một bản hiệp ước
  3. làm vững chắc, củng cố
    • to confirm one's power
      củng cố quyền lực
  4. làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...)
    • to confirm someone in his chain-smoking
      làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục
  5. (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

Comments and discussion on the word "confirm"