Từ "substantiate" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "chứng minh" hoặc "cung cấp bằng chứng" cho một điều gì đó để khẳng định tính đúng đắn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong báo cáo, nghiên cứu hay tranh luận.
Chứng minh một báo cáo: "The researcher needs to substantiate the findings of the report with additional data."
Chứng minh một tuyên bố: "He was unable to substantiate his claim about the product's effectiveness."
Sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý: "In court, the lawyer must substantiate the allegations with clear evidence."
Substantiation (n): Sự chứng minh, sự cung cấp bằng chứng.
Substantiated (adj): Được chứng minh, có bằng chứng.
Khi sử dụng từ "substantiate", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.