Characters remaining: 500/500
Translation

substantiate

/səb'stænʃieit/
Academic
Friendly

Từ "substantiate" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa "chứng minh" hoặc "cung cấp bằng chứng" cho một điều đó để khẳng định tính đúng đắn của . Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong báo cáo, nghiên cứu hay tranh luận.

Định nghĩa:
  • Substantiate (v): Chứng minh hoặc cung cấp bằng chứng cho một tuyên bố, lý thuyết hay ý tưởng.
Cách sử dụng:
  1. Chứng minh một báo cáo: "The researcher needs to substantiate the findings of the report with additional data."

    • (Nhà nghiên cứu cần chứng minh các phát hiện của báo cáo bằng dữ liệu bổ sung.)
  2. Chứng minh một tuyên bố: "He was unable to substantiate his claim about the product's effectiveness."

    • (Anh ấy không thể chứng minh tuyên bố của mình về hiệu quả của sản phẩm.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh pháp : "In court, the lawyer must substantiate the allegations with clear evidence."

    • (Trong tòa án, luật sư phải chứng minh các cáo buộc bằng chứng rõ ràng.)
Biến thể:
  • Substantiation (n): Sự chứng minh, sự cung cấp bằng chứng.

    • dụ: "The substantiation of his theory was well-received by the scientific community."
  • Substantiated (adj): Được chứng minh, bằng chứng.

    • dụ: "The substantiated facts led to a change in policy."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Verify: Xác minh, kiểm tra tính đúng đắn.
  • Corroborate: Chứng thực, làm .
  • Validate: Xác nhận tính hợp lệ.
  • Affirm: Khẳng định.
dụ nâng cao:
  • "The study aimed to substantiate the hypothesis that climate change is affecting migration patterns."
  • (Nghiên cứu nhằm chứng minh giả thuyết rằng biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các mô hình di cư.)
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • Back up: Hỗ trợ, cung cấp bằng chứng cho một tuyên bố.
    • dụ: "Can you back up your argument with statistics?"
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "substantiate", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh.

ngoại động từ
  1. chứng minh
    • to substantiate a report
      chứng minh một bản báo cáo

Comments and discussion on the word "substantiate"