French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- giao, gửi, phó thác
- Confier son enfant à un ami
gửi con cho bạn
- Confier une charge
giao nhiệm vụ
- thổ lộ
- Confier ses secrets à un ami
thổ lộ chuyện kín với bạn
- (văn học) đưa vào, để vào
- Confier des semences à la terre
gieo hạt giống vào đất