Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
confident
/'kɔnfidənt/
Jump to user comments
tính từ
  • tin chắc, chắc chắn
    • to be confident of sencess
      tin chắc là thành công
  • tự tin
  • tin tưởng, tin cậy
    • a confident smile
      nụ cười tin tưởng
  • liều, liều lĩnh
  • trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược
danh từ
  • người tâm phúc, người tri kỷ
Related search result for "confident"
Comments and discussion on the word "confident"