Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
confidentiality
Jump to user comments
Noun
  • sự thận trọng trong việc giữu các thông tin bí mật.
  • trạng thái bí mật
    • you must respect the confidentiality of your client's communications
      Bạn phải tôn trọng những thông tin mật của khách hàng.
Comments and discussion on the word "confidentiality"