Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
conciliatory
/kən'siliətəri/
Jump to user comments
tính từ
  • hoà giải
    • a conciliatory act
      hành động hoà giải
    • a conciliatory spirit
      tinh thần hoà giải
Related search result for "conciliatory"
Comments and discussion on the word "conciliatory"