Từ "reconciliatory" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "hoà giải" hoặc "giảng hòa". Từ này được sử dụng để chỉ hành động hoặc thái độ nhằm làm cho hai bên xung đột trở nên hòa hợp hoặc nhất trí với nhau.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Reconcile (động từ): Làm cho hòa hợp, giảng hòa.
Reconciliation (danh từ): Sự hòa giải, sự giảng hòa.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Pacifying: Làm dịu đi, hoà bình.
Conciliatory: Có tính chất hòa giải (thường được dùng tương tự như "reconciliatory").
Mediating: Làm trung gian, hòa giải giữa hai bên.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong ngữ cảnh chính trị, các nhà lãnh đạo có thể sử dụng các chiến lược reconciliatory để giải quyết các vấn đề nhạy cảm mà không làm gia tăng sự căng thẳng.
Trong các mối quan hệ cá nhân, một người có thể có thái độ reconciliatory để duy trì hòa bình và tránh xung đột.
Một số thành ngữ (idioms) và cụm động từ (phrasal verbs):