Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
concentration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự tập trung; nơi tập trung
    • La concentration d'une armée
      sự tập trung đội quân
    • La concentration des pouvoirs
      sự tập trung quyền lực
  • sự cô (cho đặc lại)
  • (hóa học) nồng độ
  • (kinh tế) tài chính sự tích tụ (tư bản)
  • camp de concentration+ trại tập trung
Related search result for "concentration"
Comments and discussion on the word "concentration"