version="1.0"?>
- degré; dose; gradation
- Mức độ tập trung
degré de concentration;
- Mức độ cao về tự ái
une forte dose d'amour-propre;
- Qua một loạt mức độ
passer par une suite de gradation
- có mức độ cao
modéré; sobre
- Tham vọng có mức độ
modéré dans ses ambitions;
- ăn có mức độ
sobre dans le manger