Từ "comprehensive" trong tiếng Anh là một tính từ có nghĩa là “bao hàm toàn diện” hoặc “toàn diện”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó bao quát, chứa đựng nhiều khía cạnh hoặc thông tin khác nhau.
Comprehensive study: Nghiên cứu toàn diện.
Comprehensive report: Báo cáo toàn diện.
Comprehensive knowledge: Kiến thức toàn diện.
Comprehensively (trạng từ): Một cách toàn diện.
Comprehensiveness (danh từ): Tính toàn diện.
Comprehensive insurance: Bảo hiểm toàn diện.
Comprehensive school: Trường phổ thông hỗn hợp, nơi có nhiều loại chương trình học và thời gian học khác nhau.
Mặc dù từ "comprehensive" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "comprehensive review" (đánh giá toàn diện) trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "comprehensive" là một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa về sự bao quát và toàn diện trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ học thuật đến thực tiễn.