Characters remaining: 500/500
Translation

comprehensive

/,kɔmpri'hensiv/
Academic
Friendly

Từ "comprehensive" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa bao hàm toàn diệnhoặctoàn diện”. Từ này thường được sử dụng để mô tả một cái đó bao quát, chứa đựng nhiều khía cạnh hoặc thông tin khác nhau.

Giải thích:
  • Comprehensive (tính từ): chỉ sự bao quát, toàn diện, không bỏ sót chi tiết nào.
  • Cách sử dụng: Từ này thường được dùng để mô tả các tài liệu, kế hoạch, nghiên cứu, hoặc bất kỳ điều cần phải sự hiểu biết sâu rộng đầy đủ.
dụ sử dụng:
  1. Comprehensive study: Nghiên cứu toàn diện.

    • "The researchers conducted a comprehensive study to understand the effects of climate change."
    • (Các nhà nghiên cứu đã thực hiện một nghiên cứu toàn diện để hiểu về tác động của biến đổi khí hậu.)
  2. Comprehensive report: Báo cáo toàn diện.

    • "The company provided a comprehensive report on their financial performance."
    • (Công ty đã cung cấp một báo cáo toàn diện về hiệu suất tài chính của họ.)
  3. Comprehensive knowledge: Kiến thức toàn diện.

    • "To succeed in this field, you need a comprehensive knowledge of the subject."
    • (Để thành công trong lĩnh vực này, bạn cần kiến thức toàn diện về môn học.)
Các biến thể của từ:
  • Comprehensively (trạng từ): Một cách toàn diện.

    • "The project was comprehensively evaluated before approval."
    • (Dự án đã được đánh giá một cách toàn diện trước khi được phê duyệt.)
  • Comprehensiveness (danh từ): Tính toàn diện.

    • "The comprehensiveness of the curriculum was praised by the educators."
    • (Tính toàn diện của chương trình giảng dạy đã được các nhà giáo dục khen ngợi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thorough: Tận tâm, kỹ lưỡng.
  • Extensive: Rộng rãi, bao quát.
  • Inclusive: Bao gồm, không loại trừ ai.
  • Thoroughgoing: Toàn diện, triệt để.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Comprehensive insurance: Bảo hiểm toàn diện.

    • "She decided to get comprehensive insurance for her new car."
    • ( ấy quyết định mua bảo hiểm toàn diện cho chiếc xe mới của mình.)
  • Comprehensive school: Trường phổ thông hỗn hợp, nơi nhiều loại chương trình học thời gian học khác nhau.

    • "In the UK, comprehensive schools aim to provide a broad education for all students."
    • (Tại Vương quốc Anh, các trường phổ thông hỗn hợp nhằm cung cấp một nền giáo dục rộng rãi cho tất cả học sinh.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù từ "comprehensive" không đi kèm với nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "comprehensive review" (đánh giá toàn diện) trong nhiều ngữ cảnh.

Kết luận:

Từ "comprehensive" một từ rất hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa về sự bao quát toàn diện trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ học thuật đến thực tiễn.

tính từ
  1. bao hàm toàn diện
    • a comprehensive term
      một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
  2. mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý
    • the comprehensive faculty
      trí thông minh
    • to have a comprehensive mind
      mau hiểu, sáng ý
Idioms
  • comprehensive school
    trường phổ thông hỗn hợp ( nhiều chương trình học thời gian học khác nhau)

Comments and discussion on the word "comprehensive"