Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
door-to-door
Jump to user comments
Adjective
  • đến từng nhà, lần lượt từng nhà
    • a door-to-door campaign
      một cuộc vận động đến từng nhà
  • thẳng từ điểm xuất phát tới đích đến
    • door-to-door delivery service
      dịch vụ giao hàng tận nhà
Related search result for "door-to-door"
Comments and discussion on the word "door-to-door"