Characters remaining: 500/500
Translation

compact

/'kɔmpækt/
Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "compact" là một tính từ có nghĩa là "đặc", "chặt chẽ", "chắc nịch" hoặc "gọn gàng, ít cồng kềnh". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đâymột số giải thích ví dụ cụ thể để bạn hiểu hơn.

Nghĩa cách sử dụng:
  1. Đặc, chặt chẽ:

    • Khi nói về một vật đó cấu trúc chắc chắn, không khoảng trống hoặc lỏng lẻo.
    • Ví dụ:
  2. Chắc nịch:

    • Có thể mô tả một đối tượng kết cấu vững chắc, không dễ bị phá hủy.
    • Ví dụ:
  3. Chật ních:

    • Khi nói về một không gian quá nhiều người hoặc vật, không còn chỗ trống.
    • Ví dụ:
  4. Gọn, ít cồng kềnh:

    • Thường dùng để mô tả các vật dụng, thiết bị kích thước nhỏ gọn, dễ di chuyển.
    • Ví dụ:
Biến thể từ gần giống:
  • Compacte: dạng nữ của từ "compact".
  • Compacter: động từ có nghĩalàm cho cái gì đó trở nên compact hơn, tức là nén lại hoặc làm cho chặt chẽ hơn.
  • Compacité: danh từ chỉ tính chất compact, sự chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Dense: có nghĩadày đặc, chặt chẽ.
  • Concis: có nghĩangắn gọn, súc tích.
  • Serré: có nghĩachặt chẽ, không khoảng trống.
Cụm từ thành ngữ:
  • Foule compacte: như đã đề cập, chỉ một đám đông chật ních.
  • Majorité compacte: chỉ một đa số áp đảo, có nghĩamột nhóm lớn người hoặc ý kiến chiếm ưu thế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "compact" có thể được sử dụng để chỉ những thiết bị hoặc máy móc thiết kế nhỏ gọn nhưng hiệu quả, ví dụ:
    • Un ordinateur portable compact (Một chiếc máy tính xách tay gọn nhẹ).
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "compact", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng nghĩa phù hợp. Từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào cách bạn áp dụng trong câu.

tính từ
  1. đặc, chặt; chắc nịch; chật ních
    • Foule compacte
      đám đông chật ních
  2. (nghĩa bóng) chắc, áp đảo
    • Une majorité compacte
      đa số áp đảo
  3. gọn, ít cồng kềnh (xe ô , máy móc)

Comments and discussion on the word "compact"