Characters remaining: 500/500
Translation

communion

/kə'mju:njən/
Academic
Friendly

Từ "communion" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la communion). Từ này nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu liên quan đến tôn giáo ý tưởng về sự kết nối hoặc thống nhất giữa các cá nhân hoặc giữa con người thần thánh. Dưới đâymột số giải thích ví dụ về cách sử dụng từ này:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Lễ ban thánh thể: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "communion" thường chỉ về lễ ban thánh thể trong Kitô giáo, nơi tín đồ tham gia vào việc nhận bánh rượu, tượng trưng cho thân thể máu của Chúa Kitô.
    • Ví dụ: "Le dimanche, je vais à la messe pour prendre la communion." (Vào Chủ nhật, tôi đi lễ để nhận lễ ban thánh thể.)
2. Sự thống nhất hoặc cùng chung ý nghĩ:
  • Sự cùng chung ý nghĩ: "Communion d'idées" chỉ sự đồng thuận hoặc sự thống nhất trong suy nghĩ, ý kiến giữa một nhóm người.
    • Ví dụ: "Il y a une vraie communion d'idées entre les membres de l'équipe." (Có một sự thống nhất thực sự trong tư tưởng giữa các thành viên của đội.)
3. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể gần gũi với "communion" trong ngữ cảnh tôn giáo là "sacrément" ( tích) hoặc "partage" (sự chia sẻ).
  • Biến thể: Bạn có thể gặp từ "communiquer" (giao tiếp) hay "commun" (chung), nhưng chúng không có nghĩa giống hệt như "communion".
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Communion spirituelle: Chỉ sự kết nối tinh thần giữa con người thần thánh không cần đến vật chất như bánh rượu.

    • Ví dụ: "La communion spirituelle est importante pour beaucoup de croyants." (Sự kết nối tinh thần rất quan trọng đối với nhiều tín đồ.)
  • Communion des saints: Ý chỉ sự kết nối giữa các tín hữu sống đã qua đời trong đức tin.

    • Ví dụ: "Dans la foi chrétienne, on parle de la communion des saints." (Trong đức tin Kitô giáo, người ta nói về sự kết nối giữa các thánh.)
5. Thành ngữ cụm động từ:
  • Communion d'esprits: Ý chỉ sự hòa hợp trong tư tưởng hoặc ý chí giữa những người cùng chí hướng.
    • Ví dụ: "Cette réunion a permis une communion d'esprits entre les différents participants." (Cuộc họp này đã tạo điều kiện cho sự hòa hợp tư tưởng giữa các người tham gia khác nhau.)
6. Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "communion", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể chỉ đến các khía cạnh tôn giáo hoặc các khía cạnh xã hội tương tác giữa các cá nhân.
danh từ giống cái
  1. đoàn thể tôn giáo
  2. sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất
    • Communion d'idées
      sự thống nhất tư tưởng
  3. (tôn giáo) lễ ban thánh thể

Words Containing "communion"

Comments and discussion on the word "communion"