Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
commercial
/kə'mə:ʃl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
    • commercial school
      trường thương nghiệp
    • commercial treaty
      hiệp ước thương mại
IDIOMS
  • commercial braodcast
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
      • commercial room
        phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
      • commercial traveller
        người đi chào hàng
danh từ
  • (thông tục) người chào hàng
  • buổi phát thanh quảng cáo hàng
Related words
Related search result for "commercial"
Comments and discussion on the word "commercial"