Jump to user comments
tính từ
- (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
- commercial school
trường thương nghiệp
- commercial treaty
hiệp ước thương mại
IDIOMS
- commercial braodcast
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
- commercial room
phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
- commercial traveller
người đi chào hàng
danh từ
- (thông tục) người chào hàng
- buổi phát thanh quảng cáo hàng