Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
comestible
/kə'mestibl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ăn được
danh từ
  • ((thường) số nhiều) đồ ăn, thức ăn
Related words
Related search result for "comestible"
Comments and discussion on the word "comestible"