Characters remaining: 500/500
Translation

inedible

/in'edibl/
Academic
Friendly

Từ "inedible" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không ăn được". Điều này thường ám chỉ đến những loại thực phẩm hoặc vật chất con người không thể ăn, thường chúng độc hại, không ngon miệng, hoặc không an toàn cho sức khỏe.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The mushroom was inedible, so I threw it away."
    • (Nấm đó không ăn được, vậy tôi đã vứt đi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certain plants may appear appealing, but they can be inedible and even toxic if consumed."
    • (Một số loại cây có thể trông hấp dẫn, nhưng chúng có thể không ăn được thậm chí độc hại nếu được tiêu thụ.)
Biến thể của từ:
  • Inedibility (danh từ): Tình trạng không thể ăn được.
    • "The inedibility of the berries made us cautious."
    • (Tình trạng không ăn được của những quả mọng khiến chúng tôi cẩn thận.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non-edible: Không ăn được (cũng mang nghĩa tương tự).
  • Toxic: Độc hại (nói về tính chất gây hại khi ăn vào).
  • Unpalatable: Không ngon miệng (có thể ăn nhưng không ngon).
Các cách sử dụng khác:
  • Bạn có thể kết hợp "inedible" với các danh từ khác để tạo ra các cụm từ như "inedible food" (thực phẩm không ăn được) hoặc "inedible parts" (phần không ăn được).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "inedible", bạn có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến thực phẩm như: - "Bite the bullet": Chấp nhận một tình huống khó khăn (không liên quan trực tiếp đến "inedible" nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh ẩm thực).

Tóm tắt:

"Inedible" một từ chỉ những thứ không thể ăn được, thường lý do an toàn hoặc hương vị.

tính từ
  1. không ăn được ( độc...)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "inedible"