- to come about
xảy ra, xảy đến
- to come across
tình cờ gặp, bắt gặp, tình cờ thấy
- to come after
theo sau, đi theo
- to come again
trở lại
- to come against
đụng phải, va phải
- to come apart (asunder)
tách ra, lìa ra, rời ra, bung ra
- to come at
đạt tới, đến được, nắm được, thấy
- to come away
đi xa, đi khỏi, rời khỏi
- to come back
quay lại, trở lại (địa vị, quyền lợi...)
- to come between
đứng giữa (làm môi giới, điều đình)
- to come by
qua, đi qua
- to come down
xuống, đi xuống
- to come down upon (on)
mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt
- to come down with
xuất tiền, trả tiền, chi
- to come forward
đứng ra, xung phong
- to come in
đi vào, trở vào
- to come in for
có phần, được hưởng phần
- to come in upon
ngắt lời, chận lời, nói chặn
- to come into
to come into the world ra đời; to come into power nắm chính quyền; to come into being (existence) hình thành, ra đời; to come into fashion thành mốt; to come into force (effect) có hiệu lực; to come into notice làm cho phải chú ý
- to come of
do... mà ra, bởi... mà ra; là kết quả của
- to come off
bong ra, róc ra, rời ra, bật ra
- to come on
đi tiếp, đi tới
- to come out
ra, đi ra
- to come over
vượt (biển), băng (đồng...)
- to come round
đi nhanh, đi vòng
- to come to
đến, đi đến
- to come under
rơi vào loại, nằn trong loại
- to come up
tới gần, đến gần (ai, một nơi nào)
- to come upon
tấn công bất thình lình, đột kích
- to come across the mind
chợt nảy ra ý nghĩ
- to come a cropper
(xem) cropper
- come along
(thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
- to come clean
thú nhận, nói hết
- to come easy to somebody
- to come natural to somebody
không có gì khó khăn đối với ai
- to come home
trở về nhà, trở lại nhà
- to come near
đến gần, suýt nữa
- to come of age
đến tuổi trưởng thành
- come off your high horse (your perch)!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đừng có làm bộ làm tịch nữa!, đừng có lên râu nữa!
- come out with it!
muốn nói gì thì nói đi!
- to come right
đúng (tính...)
- to come short
không đạt được, thất bại
- to come short of
thiếu, không đủ đáp ứng yêu cầu
- first come first served
đến trước thì được giải quyết trước, đến trước thì được phục vụ trước
- how come?
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế nào?, sao?
- it comes hard on him
thật là một vố đau cho nó