Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
become
/bi'kʌm/
Jump to user comments
(bất qui tắc) nội động từ, became; become
  • trở nên, trở thành
    • it has become much warmer
      trời trở nên ấm hơn nhiều
ngoại động từ
  • vừa, hợp, thích hợp, xứng
    • this dress becomes you well
      cái áo này anh mặc vừa quá; cái áo này anh mặc hợp quá
    • it does not become you to curse
      chửi rủa là không xứng với anh, chửi rủa là điều anh không nên làm
IDIOMS
  • to become of
    • xảy đến
      • he has not turned up yet, I wonder what has become of him
        anh ấy bây giờ vẫn chưa tới, tôi tự hỏi không hiểu cái gì đã xảy đến với anh ta
Related words
Related search result for "become"
Comments and discussion on the word "become"