Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
besom
/'bi:zəm/
Jump to user comments
danh từ
  • chổi sể
  • (Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi)
IDIOMS
  • to jump the besom
    • lấy vợ mà không cưới xin gì
ngoại động từ
  • quét bằng chổi sể
Related search result for "besom"
Comments and discussion on the word "besom"