Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for colour-wash in Vietnamese - English dictionary
thau
biến sắc
giặt là
rửa
đưa cay
chao
màu
tô
chiêu
biến
tắm giặt
đãi
tẩy não
tắm rửa
rửa nhục
đậm
rửa ráy
âm sắc
cốm
sắc thái
đánh môi
nước vo gạo
gội
giặt giạ
màu sắc
lợt
bền màu
sậm màu
cánh sen
gụ
quét
bản sắc
rá
sắc
rút
đỏ mặt
giặt
giạt
sáng
bụm
chói
chôm chôm
chả
Thái