Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
colossi
/kə'lɔses/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều colossi
  • tượng khổng lồ
  • người khổng lồ, vật khổng lồ
Related search result for "colossi"
Comments and discussion on the word "colossi"