Jump to user comments
danh từ giống đực
- vòng, kiềng, chuỗi
- Un collier d'or
một cái kiềng vàng
- un collier de perles
một chuỗi hạt trai
- vòng cổ (để buộc súc vật)
- (động vật học) khoang cổ (chim)
- cheval de collier
ngựa kéo
- collier de barbe
râu quai nón xén ngắn
- collier de misère
công việc cực nhọc không thể rời ra được
- être franc du collier
hành động mạnh dạn
- reprendre le collier
(thân mật) lại bắt tay vào một công việc nặng nhọc dài hơi