Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for coffee-house in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
pha
rồi tay
Hà Tĩnh
kia
mướn
ló
chái
đình
khoảng chừng
hiền hoà
dời
đứa ở
lụp xụp
nhà đèn
nhu phí
lợp
ở trọ
khỉ
kiểm kê
chủ nhân
gá
riêng
đóng đô
hương lão
gồi
chôn chân
bà chủ
đoan
nền
lân cận
quét
ọp ẹp
để không
ăn rỗi
bừa bộn
phạt mộc
chạm trổ
chịu đựng
chưng diện
quét dọn
sáng trưng
ngăn nắp
bần bật
nhà mồ
gà
ra tro
đi ra
day
ngổn ngang
đột nhập
khang trang
kè
đánh đu
sâm nghiêm
phóng sinh
lan
lầu
khít
ăn mừng
sáng sủa
lớn
ẩm thấp
bộn
ni
cấn
rếch rác
khám
dọn
ăn hại
cạnh
dọn dẹp
dòm dỏ
sáng choang
bếp núc
ấm cúng
khoảng cách
ở
khoán
khuất
cao ráo
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last