Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
coccidie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) trùng cầu (động vật nguyên sinh)
  • (số nhiều) bộ trùng cầu
Related search result for "coccidie"
Comments and discussion on the word "coccidie"