Characters remaining: 500/500
Translation

cécidie

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "cécidie" là một danh từ giống cái (féminin) trong lĩnh vực thực vật học. Trong tiếng Việt, "cécidie" thường được dịch là "mụn" hoặc "mụn cây". Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khối u hoặc bất thường xuất hiện trên cây, thường do sự tấn công của côn trùng hoặc nấm.

Định nghĩa:
  • Cécidie (cécidie): Là hiện tượng một phần của cây bị biến đổi hình dạng do sự phát triển bất thường, thường là do các tác nhân sinh học như côn trùng, nấm hoặc virus gây ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cécidie d’un arbre: Mụn của một cây.
    Ví dụ: La cécidie sur cet arbre est causée par un insecte spécifique. (Mụn trên cây này được gây ra bởi một loại côn trùng đặc biệt.)

  2. Cécidie sur les feuilles: Mụn trên .
    Ví dụ: Les cécidies sur les feuilles de ce buisson sont très visibles. (Mụn trên của bụi cây này rất dễ thấy.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể mô tả các loại cécidies khác nhau, ví dụ như:
    • Cécidie de la galle: Là loại mụn hình thành do sự phát triển của côn trùng.
    • Cécidie fongique: Là mụn do nấm gây ra.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • "Galle" (galle) cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, nhưng "galle" thường chỉ các u nhú hoặc nốt do côn trùng gây ra, trong khi "cécidie" có thể bao gồm cả những biến đổi hình thái khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Tuméfaction: Sự phình to, có thể được sử dụng để chỉ sự phình to của .
  • Nodule: Nốt, thường được dùng để chỉ các khối nhỏ trên cây hoặc thực vật.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "cécidie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự phát triển bất thường trong thực vật như: - "Être atteint de cécidie": Bị ảnh hưởng bởi mụn (có thể dùng để nói về cây cối).

danh từ giống cái
  1. (thực vật học) mụn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "cécidie"