Từ tiếng Pháp "cécidie" là một danh từ giống cái (féminin) trong lĩnh vực thực vật học. Trong tiếng Việt, "cécidie" thường được dịch là "mụn" hoặc "mụn cây". Đây là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các khối u hoặc bất thường xuất hiện trên cây, thường do sự tấn công của côn trùng hoặc nấm.
Cécidie d’un arbre: Mụn của một cây.
Ví dụ: La cécidie sur cet arbre est causée par un insecte spécifique. (Mụn trên cây này được gây ra bởi một loại côn trùng đặc biệt.)
Cécidie sur les feuilles: Mụn trên lá.
Ví dụ: Les cécidies sur les feuilles de ce buisson sont très visibles. (Mụn trên lá của bụi cây này rất dễ thấy.)
Trong tiếng Pháp, không có nhiều cụm từ hay thành ngữ trực tiếp liên quan đến "cécidie", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự phát triển bất thường trong thực vật như: - "Être atteint de cécidie": Bị ảnh hưởng bởi mụn (có thể dùng để nói về cây cối).